Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Dải đo
|
-35 đến +70 °C ( testo 184 T1/T2/T3)
-80 đến +70 °C ( testo 184 T4)
|
Độ chính xác
|
±0.5 °C ( testo 184 T1/T2/T3)
±0.8 °C (-80 đến +35.1 °C) hay ±0.5 °C (dải đo còn lại) ( testo 184 T4)
|
Độ phân giải
|
0.1 °C
|
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Cấp bảo vệ
|
IP67
|
Tiêu chuẩn
|
EN 12830
|
Warranty
|
1 năm
|
Chứng nhận
|
được chứng nhận bởi HACCP quốc tế
|
Tốc độ đo
|
1 phút - 24 giờ
|
Thời gian hoạt động
|
90 ngày ( testo 184 T1)
150 ngày ( testo 184 T2)
không giới hạn ( testo 184 T3/T4)
|
Đèn
|
LED
|
Nguồn
|
pin không thể thay thế ( testo 184T1/T2)
pin có thể thay thế ( testo 184 T3/ T4)
|
Kích thước
|
33 x 9 x 74 mm
|
Nhiệt độ vận hành
|
-35 đến +70 °C ( testo 184 T1/T2/T3)
-80 đến +70 °C ( testo 184 T4)
|
Bộ nhớ
|
16,000 giá trị đo ( testo 184 T1)
40,000 giá trị đo ( testo 184 T2/T3/T4)
|
Nhiệt độ lưu trữ
|
-55 đến +70 °C ( testo 184 T1/T2/T3)
-80 đến +70 °C ( testo 184 T4)
|
Khối lượng
|
25 g
|